Có 2 kết quả:

配发 pèi fā ㄆㄟˋ ㄈㄚ配發 pèi fā ㄆㄟˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue
(2) to distribute
(3) to publish along with

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue
(2) to distribute
(3) to publish along with